--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ác phụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ác phụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác phụ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
wicked woman
đó là một con ác phụ
That is a wicked woman
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
ác phụ
:
wicked womanđó là một con ác phụThat is a wicked woman
+
vũng tàu
:
Xem Bà Rịa-Vũng Tàu
+
vicinity
:
sự lân cận, sự tiếp cận
+
hygroscopy
:
phép nghiệm ẩm
+
biết
:
To know, to realizebiết mặt nhưng không biết tênto know by sight not by namekhông biết đường cho nên lạcto get lost, not knowing the waythức lâu mới biết đêm dàionly by staying up late, can one know that the night is longbiết bơito know how to swimbiết tiếng Anhto know Englishbảo cho biếtto bring to the knowledge of, to informdạy cho biết làm gìto show how to do somethingbiết người biết của